--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
que cời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
que cời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: que cời
+
Poker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "que cời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"que cời"
:
que cời
quế chi
Lượt xem: 922
Từ vừa tra
+
que cời
:
Poker
+
giả dối
:
false; deceitfultất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dốiAll her cordiality is a sham
+
khó thở
:
OppressiveTrời sắp bão, không khí khó thởA storm is brewing, so it is oppressiveCuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thởLife was very oppressive under the old regime
+
spinage
:
(thực vật học) rau bina
+
dimnish
:
mờ mờ tỏ tỏ, không rõ